daobao27
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
2:48 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
7:16 a.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++17
8:51 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
3:26 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
10:18 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
7:51 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
2:57 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
14 / 14
C++17
7:59 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
25 / 25
C++17
3:43 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++17
2:53 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(819pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
contest (4600.0 điểm)
CSES (5600.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Lều thi | 500.0 / 500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 360.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1260.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1225.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (7230.0 điểm)
VOI (186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 186.667 / 400.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |