dongluc
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
95%
(998pp)
TLE
10 / 11
C++20
90%
(738pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
Training (3948.2 điểm)
CPP Basic 01 (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |