dovinhhung39
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1173pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(531pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(504pp)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
CSES (5300.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 70.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (6500.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |