ducanhvn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(929pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(882pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
HSG THCS (4020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Training (18060.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |