• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

fdasfasdf

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Gán nhãn
AC
51 / 51
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Các thành phố trung tâm
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Giả thiết Goldbach
AC
20 / 20
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Dãy số #4
AC
100 / 100
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Tổng liên tiếp
AC
100 / 100
C++20
1400pp
70% (978pp)
Tổng các ước
AC
20 / 20
C++20
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CEOI (190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chắc kèo 1900.0 /

vn.spoj (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Gán nhãn 1900.0 /

CPP Basic 01 (68762.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tích 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Sắp xếp 1200.0 /
Mê cung 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Hình chữ nhật con 1000.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Cột max 800.0 /
Sắp xếp 1400.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
String #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Giảm số 1600.0 /
Đếm #1 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Cấp số 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /

Training (20800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Module 1 800.0 /

Đề chưa ra (11620.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4916.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đưa về 0 900.0 /
SQRT 800.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

DHBB (1010.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

LQDOJ Cup (891.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

THT (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 1600.0 /

contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

HSG THCS (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (2465.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team