fdasfasdf

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
41 / 41
C++20
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(882pp)
vn.spoj (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Gán nhãn | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (68762.0 điểm)
Training (20800.0 điểm)
Đề chưa ra (11620.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4916.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LQDOJ Cup (891.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2465.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |