hadeptrai030201
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(588pp)
TLE
5 / 16
C++14
70%
(327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(189pp)
Training (6300.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
hermann01 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
HSG THCS (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (39.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |