hainotdark08
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1045pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
TLE
10 / 11
C++20
70%
(508pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1027.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 150.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |