hhuukhang
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(349pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(265pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |