hoaian151108
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
TLE
12 / 14
PYPY
77%
(1061pp)
TLE
31 / 40
PY3
74%
(968pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (15000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2276.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Khác (3024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (6950.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (3699.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
contest (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
CSES (5369.2 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |