hoangnam123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (266.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 266.0 / 300.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Chia Kẹo | 1800.0 / 1800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 153.846 / 1000.0 |
DHBB (3425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Biến đổi dãy | 25.0 / 500.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4552.0 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2262.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 262.5 / 1400.0 |
Bộ ba | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / 200.0 |
Training (15979.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 30.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |