hoangtran
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1300pp)
AC
18 / 18
C++14
95%
(1235pp)
AC
9 / 9
C++03
90%
(993pp)
AC
12 / 12
C++03
86%
(772pp)
RTE
9 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++03
77%
(696pp)
AC
14 / 14
C++03
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(531pp)
Training (6587.7 điểm)
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
ABC (1700.5 điểm)
CPP Basic 02 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
DHBB (207.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |