js_kk9
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1700pp)
TLE
26 / 30
PY3
95%
(1564pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(693pp)
CPP Basic 02 (73.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Training (6465.0 điểm)
Cánh diều (2300.0 điểm)
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
contest (9466.7 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |