kilkuwu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1544pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1327pp)
Training (35180.0 điểm)
DHBB (21400.0 điểm)
HSG THCS (7347.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
contest (24710.0 điểm)
HSG cấp trường (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
CSES (5500.0 điểm)
HSG THPT (6800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (10000.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
OLP MT&TN (26800.0 điểm)
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |