• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehoangphong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
AC
5 / 5
C++17
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
AC
5 / 5
C++17
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
AC
12 / 12
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Dư đoạn
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Multiple of 2019
AC
20 / 20
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử)
AC
2 / 2
C++17
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
AC
9 / 9
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++17
1700pp
70% (1187pp)
SGAME6
AC
10 / 10
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

vn.spoj (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 200.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Training (11464.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bằng 0 200.0 /
Dải số 150.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Trò chơi xoá số 777.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
minict10 100.0 /
candles 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Xâu XYZ 500.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
SGAME6 1600.0 /
SGAME7 400.0 /
Chia kẹo 600.0 /
SGAME5 500.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Khu Rừng 2 200.0 /

Happy School (2040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Cắt Xâu 700.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Đếm dãy 400.0 /

Olympic 30/4 (180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tần suất (OLP 11 - 2018) 300.0 /

contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

CSES (9575.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /

DHBB (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số zero tận cùng 500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Trò chơi 600.0 /
Xếp gỗ 300.0 /

Khác (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số chính phương 1700.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

HSG THPT (225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team