lehoangphong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2000pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(1315pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(1250pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
TLE
10 / 15
C++17
63%
(882pp)
contest (4100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (9575.0 điểm)
DHBB (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi | 150.0 / 600.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) | 1700.0 / 1700.0 |
Xếp gỗ | 30.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 400.0 / 400.0 |
Cắt Xâu | 420.0 / 700.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Bài toán Số học | 1020.0 / 1700.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Training (6004.0 điểm)
vn.spoj (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 10.0 / 200.0 |