luonggiolinh
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++14
100%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(244pp)
RTE
34 / 50
C++14
77%
(210pp)
RTE
50 / 100
C++14
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(133pp)
TLE
9 / 10
C++14
63%
(113pp)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / 1500.0 |
Training (4302.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |