maoumermaid
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
TLE
90 / 100
C++17
86%
(1235pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1083pp)
TLE
113 / 200
C++17
74%
(831pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(730pp)
WA
13 / 19
C++17
63%
(647pp)
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Training (20326.3 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
contest (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (2004.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
HSG THCS (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |