maoumermaid
Phân tích điểm
TLE
113 / 200
C++17
100%
(1300pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(950pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(133pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(95pp)
contest (1383.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (1324.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1299.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 8.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.6 / 60.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 90.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |