minhct04
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
WA
9 / 10
C++11
95%
(1282pp)
AC
9 / 9
C++11
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
8 / 8
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
RTE
26 / 50
C++11
63%
(393pp)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
Training (9192.5 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2710.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (2594.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |
ROUND | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
HSG THPT (782.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
vn.spoj (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / |