mr_harry

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(180pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(8.1pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(7.7pp)
WA
4 / 100
PY3
74%
(0.3pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 0.4 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
HSG THCS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 210.0 / 300.0 |
THT (1962.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1200.0 / 1600.0 |
Gói quà | 762.438 / 2500.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |