mr_harry

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(162pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
24 / 24
PY3
70%
(70pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 0.4 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
HSG THCS (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 210.0 / 300.0 |
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / 1.0 |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / 1.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
THT (3162.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Chữ số | 1200.0 / 1600.0 |
Gói quà | 762.438 / 2500.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |