mr_harry

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
TLE
13 / 16
PY3
81%
(993pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
THT (8222.4 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
HSG THCS (14008.2 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 100.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Cánh diều (2649.3 điểm)
CPP Basic 01 (3557.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Tính tổng dãy số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (399.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-prime | 100.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 100.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / |
T-Prime 2 | 100.0 / |
contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 100.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Bài cho contest (322.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 222.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG] TỪ ĐỐI XỨNG | 10.0 / |
THT Bảng B (0.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
CSES (1218.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |