nguyenhaikien
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1615pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1534pp)
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
19 / 19
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (7280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THPT (3315.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training (25000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (2600.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
DHBB (1581.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |