nguyenhaikien
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
90%
(993pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(199pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (710.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |