nguyenngocquangkhang2012
Phân tích điểm
TLE
6 / 20
PYPY
9:00 p.m. 6 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(480pp)
AC
7 / 7
PY3
9:39 p.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(285pp)
AC
15 / 15
PYPY
9:58 p.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
10:19 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(171pp)
TLE
19 / 20
PYPY
8:58 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(155pp)
AC
5 / 5
PY3
9:04 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
4 / 4
PY3
9:02 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
WA
3 / 20
PY3
1:33 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(10pp)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 15.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 190.0 / 200.0 |