nguyenngocquangkhang2012
Phân tích điểm
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
TLE
9 / 11
PYPY
74%
(541pp)
TLE
640 / 800
PY3
70%
(447pp)
TLE
6 / 20
PYPY
66%
(318pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(252pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Lập trình Python (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 15.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |