nguyenngocquangkhang2012
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(800pp)
TLE
9 / 11
PYPY
95%
(700pp)
TLE
640 / 800
PY3
90%
(578pp)
TLE
6 / 20
PYPY
86%
(412pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
15 / 15
PYPY
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
TLE
19 / 20
PYPY
66%
(126pp)
WA
2 / 21
PY3
63%
(84pp)
contest (744.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 15.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |