petrusky
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(800pp)
AC
45 / 45
C++14
95%
(190pp)
WA
7 / 50
C++14
90%
(152pp)
TLE
5 / 10
C++14
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(81pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (268.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 168.0 / 1200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |