phambachtung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(214pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1200.0 điểm)
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |