phamdang_khoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
2:05 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
2:44 p.m. 5 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
9 / 9
C++14
2:02 p.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++14
7:10 p.m. 8 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++14
2:54 p.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
C++14
3:54 p.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(232pp)
WA
11 / 13
C++14
4:11 p.m. 14 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(187pp)
TLE
8 / 10
C++14
3:07 p.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(168pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |