phamhaidang
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
1 / 1
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
33 / 33
C++17
66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(882pp)
8A 2023 (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 6.0 / 7.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (3316.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (26837.7 điểm)
DHBB (3665.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2566.7 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3286.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 1386.0 / 2100.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 80.0 / 400.0 |
Training (9595.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |