phamhaidang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
4:39 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
33 / 33
C++17
3:33 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
7:54 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++17
4:49 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
14 / 14
C++17
3:11 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++17
10:30 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++17
5:09 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
8 / 8
C++17
3:26 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
20 / 20
C++17
7:39 a.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(730pp)
WA
17 / 26
C++17
8:03 a.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(659pp)
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (2416.0 điểm)
CSES (18881.2 điểm)
DHBB (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 360.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2426.7 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 80.0 / 400.0 |
Training (4810.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |