phamhaidang

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1629pp)
AC
1 / 1
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1260pp)
Đề chưa ra (13740.0 điểm)
Training (28055.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (1752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
HSG THPT (10420.0 điểm)
OLP MT&TN (6166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
contest (6678.0 điểm)
DHBB (10920.0 điểm)
CSES (30554.3 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
8A 2023 (1542.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |