phamquocDai
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
9:18 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
4:47 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
3:20 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
3:21 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
TLE
13 / 16
C++20
8:40 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1132pp)
AC
21 / 21
C++20
9:47 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
50 / 50
C++20
7:06 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
18 / 18
C++20
8:59 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(756pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (7562.5 điểm)
DHBB (1227.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4700.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |