phamxuanthao
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1000pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(171pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (311.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 111.111 / 200.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (63.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 63.6 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |