phuonglinhhehe
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(900pp)
AC
1600 / 1600
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (20100.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |