Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PAS
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
PAS
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (927.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 185.714 / 300.0 |
Training (7740.0 điểm)
vn.spoj (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 110.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |