
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(978pp)
TLE
10 / 11
PAS
66%
(905pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(819pp)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Training (18460.0 điểm)
THT Bảng A (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (2763.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1052.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |