thd10ithanhphong

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1134pp)
Training (65616.7 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (8500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CSES (33047.6 điểm)
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
contest (11300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Giao Quà Giáng Sinh | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đua Robot | 1400.0 / |
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1561.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 1800.0 / |
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |