thongnguyen200673
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
3:35 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
12 / 12
PY3
4:13 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
3:17 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
3:20 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:35 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(407pp)
AC
100 / 100
PY3
3:10 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
4:21 p.m. 8 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
3:27 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
3:29 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
9 / 9
PYPY
4:29 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 100.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 72.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 75.0 / 1500.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |