thungan87dn
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
ABC (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 50.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (5150.0 điểm)
Training (1150.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |