tk21_khoadnd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(1128pp)
AC
15 / 15
C++14
63%
(1071pp)
contest (9250.0 điểm)
Training (13228.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Practice VOI (2611.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
MEX | 400.0 / |
Phương trình | 400.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Happy School (8350.0 điểm)
DHBB (19550.0 điểm)
OLP MT&TN (3050.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
HSG THCS (4150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
vn.spoj (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Forever Alone Person | 350.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |