• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tklevanthanhkhoa

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
100% (1400pp)
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
95% (1140pp)
KT Số nguyên tố
TLE
6 / 8
SCAT
1050pp
90% (948pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
86% (686pp)
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022)
AC
10 / 10
SCAT
800pp
81% (652pp)
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
AC
100 / 100
SCAT
800pp
77% (619pp)
Số hạng thứ n của dãy không cách đều
AC
100 / 100
SCAT
800pp
74% (588pp)
Đếm số âm dương
AC
100 / 100
SCAT
800pp
70% (559pp)
Vị trí số dương
AC
10 / 10
SCAT
800pp
66% (531pp)
Tính trung bình cộng
AC
5 / 5
SCAT
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (11010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team