tqvytb
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(419pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(199pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THPT (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (1023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 140.0 / 200.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |