trandinhtri2807
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1200pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
Training (31744.3 điểm)
hermann01 (6420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
contest (9700.0 điểm)
HSG THCS (4463.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (1363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
vn.spoj (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |