trinhdang14spt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(133pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 80.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1820.0 điểm)
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (790.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 20.0 / 100.0 |
Training (2470.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |