trunghieu12072k8

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(1702pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(1617pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(1467pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1260pp)
HSG THCS (2500.0 điểm)
contest (2136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Training (14945.0 điểm)
DHBB (7400.0 điểm)
CSES (147100.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1901.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
Khác (2515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
8A 2023 (5.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương Nam | 6.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |