tuananh1704
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1895pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1548pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1323pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1134pp)
ABC (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 270.0 / 900.0 |
Cửa hàng IQ | 810.0 / 1800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
contest (6338.4 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (68007.1 điểm)
DHBB (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Ra-One Numbers | 20.0 / 200.0 |
Free Contest (399.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5394.0 điểm)
HSG THPT (2249.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (421.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 40.0 / 2000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 31.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 192.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (13877.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |