tuananh1704
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1629pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
Training (30159.0 điểm)
HSG THCS (25132.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
DHBB (2630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
ABC (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (3672.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Tổng K | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
contest (10368.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
HSG THPT (7265.7 điểm)
CSES (70866.7 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Array Practice (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (3316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 1800.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |