tungtrung1411
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_37103_83fRKbi.gif)
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
RTE
5 / 11
C++20
66%
(452pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Xâu Con | 84.0 / 2100.0 |
Hoán Đổi | 66.0 / 1100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Viên ngọc | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Cấp số | 1.0 / 1.0 |
Uppercase #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng | 4.0 / 100.0 |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / 100.0 |
CSES (2690.9 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
IOI (570.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 570.4 / 2300.0 |
Khác (831.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 681.818 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1240.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (2783.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |