viendang201542

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
TLE
4 / 5
PY3
66%
(796pp)
WA
8 / 10
PY3
63%
(756pp)
THT Bảng A (27630.0 điểm)
Training (8080.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cánh diều (7904.0 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (14550.0 điểm)
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |