viendang201542
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (888.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |