vtdung1510
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (4.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 4.4 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 0.7 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 6 - Trò Chơi Vàng Bạc | 2100.0 / 2100.0 |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (3720.0 điểm)
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Training (2610.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |