vuhongvan
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(184pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sâu dễ thương | 200.0 / 200.0 |
Tìm chữ số thứ n | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 80.0 / 100.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 52.0 / 130.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (4390.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |