vuhongvan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(929pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(819pp)
Training (20390.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
hermann01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ n | 1500.0 / |
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 900.0 / |