Đan
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
5:52 p.m. 5 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
3:53 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
15 / 15
PY3
2:33 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
5 / 5
PY3
6:57 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PYPY
11:37 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (31.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.579 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2846.4 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |