Đan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
8 / 10
PYPY
63%
(252pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Training (5446.4 điểm)
THT Bảng A (2101.0 điểm)
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
HSG THCS (3915.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
DHBB (231.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #2 | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (2316.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
OLP MT&TN (960.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |