CORE9
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(257pp)
AC
11 / 11
PAS
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
TLE
8 / 10
PAS
70%
(112pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(80pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 80.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |