HuyDarwin
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1534pp)
AC
26 / 26
C++20
86%
(1372pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++20
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1176pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(882pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3240.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (23390.9 điểm)
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (38.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 38.36 / 70.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (173.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Coin flipping | 13.8 / 69.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2017.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (254.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 253.968 / 2000.0 |
Training (11938.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |