HuyDarwin
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
3:42 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
13 / 13
C++20
11:17 a.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
3:13 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
2:55 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
4:19 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++20
11:15 a.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1083pp)
TLE
31 / 40
C++20
10:08 a.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(968pp)
AC
14 / 14
C++20
3:29 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
25 / 25
C++20
10:16 a.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++20
4:14 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(819pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
CSES (11300.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2017.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (9838.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |