Huyentrangnb87
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(756pp)
CSES (25000.0 điểm)
contest (2390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
HSG THPT (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HOCKEY GAME | 450.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
HSG THCS (960.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Training (2200.0 điểm)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |
DHBB (1038.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Quan hệ họ hàng | 500.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG cấp trường (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |