Huyentrangnb87
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(812pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
contest (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 90.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (6200.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
square number | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |